collectivise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collectivise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collectivise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collectivise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collectivise
Similar:
collectivize: bring under collective control; of farms and industrial enterprises
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).