collectivize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collectivize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collectivize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collectivize.
Từ điển Anh Việt
collectivize
/kə'lektivaiz/
* ngoại động từ
tập thể hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collectivize
bring under collective control; of farms and industrial enterprises
Synonyms: collectivise