collectivized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collectivized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collectivized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collectivized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collectivized
characterized by the principle of ownership by the state or the people of the means of production
Synonyms: collectivised
Similar:
collectivize: bring under collective control; of farms and industrial enterprises
Synonyms: collectivise
collectivist: subscribing to the socialistic doctrine of ownership by the people collectively
Synonyms: collectivistic, collectivised, state-controlled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).