state-controlled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
state-controlled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state-controlled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state-controlled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
state-controlled
Similar:
collectivist: subscribing to the socialistic doctrine of ownership by the people collectively
Synonyms: collectivistic, collectivized, collectivised
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).