collectivistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collectivistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collectivistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collectivistic.
Từ điển Anh Việt
collectivistic
xem collectivism
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collectivistic
Similar:
collectivist: subscribing to the socialistic doctrine of ownership by the people collectively
Synonyms: collectivized, collectivised, state-controlled