collecting bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collecting bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collecting bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collecting bank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collecting bank
* kinh tế
ngân hàng thu (hộ)
ngân hàng thu hộ
Từ liên quan
- collecting
- collecting box
- collecting oil
- collecting pit
- collecting vat
- collecting area
- collecting bank
- collecting bill
- collecting flue
- collecting main
- collecting note
- collecting pile
- collecting pipe
- collecting road
- collecting site
- collecting well
- collecting agent
- collecting brush
- collecting clerk
- collecting ditch
- collecting drain
- collecting trade
- collecting agency
- collecting busbar
- collecting gutter
- collecting hopper
- collecting system
- collecting charges
- collecting company
- collecting conduit
- collecting gallery
- collecting launder
- collecting manhole
- collecting conveyor
- collecting dragline
- collecting electrode
- collecting commission
- collecting department