collecting drain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collecting drain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collecting drain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collecting drain.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collecting drain
* kỹ thuật
chất làm khô
rãnh tiêu
xây dựng:
kênh tiêu
ống thu thập nước
Từ liên quan
- collecting
- collecting box
- collecting oil
- collecting pit
- collecting vat
- collecting area
- collecting bank
- collecting bill
- collecting flue
- collecting main
- collecting note
- collecting pile
- collecting pipe
- collecting road
- collecting site
- collecting well
- collecting agent
- collecting brush
- collecting clerk
- collecting ditch
- collecting drain
- collecting trade
- collecting agency
- collecting busbar
- collecting gutter
- collecting hopper
- collecting system
- collecting charges
- collecting company
- collecting conduit
- collecting gallery
- collecting launder
- collecting manhole
- collecting conveyor
- collecting dragline
- collecting electrode
- collecting commission
- collecting department