collectedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collectedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collectedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collectedly.

Từ điển Anh Việt

  • collectedly

    * phó từ

    bình tựnh, điềm tựnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collectedly

    in a self-collected or self-possessed manner

    he announced the death of his father collectedly

    Synonyms: composedly