collect palette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collect palette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collect palette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collect palette.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collect palette

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thu nhập tấm pha