gather up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gather up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gather up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gather up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gather up

    Similar:

    pick up: take and lift upward

    Synonyms: lift up

    collect: gather or collect

    You can get the results on Monday

    She picked up the children at the day care center

    They pick up our trash twice a week

    Synonyms: pick up, call for

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).