gathers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gathers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gathers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gathers.
Từ điển Anh Việt
gathers
/'gæðəz/
* danh từ
nếp chun (áo, quần)
gathers
/'gæðəz/
* danh từ
nếp chun (áo, quần)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.