gather in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gather in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gather in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gather in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gather in

    Similar:

    take in: fold up

    take in the sails

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).