cumulous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cumulous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulous.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cumulous

    thrown together in a pile

    a desk heaped with books

    heaped-up ears of corn

    ungraded papers piled high

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).