cummingtonite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cummingtonite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cummingtonite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cummingtonite.

Từ điển Anh Việt

  • cummingtonite

    * danh từ

    (khoáng chất) cumingtonit