cumbersomeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cumbersomeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumbersomeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumbersomeness.

Từ điển Anh Việt

  • cumbersomeness

    /'kʌmbəsəmnis/

    * danh từ

    sự ngổn ngang, sự cồng kềnh, sự làm vướng

    tính nặng nề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cumbersomeness

    Similar:

    awkwardness: trouble in carrying or managing caused by bulk or shape

    the movers cursed the unwieldiness of the big piano

    Synonyms: unwieldiness