cumuli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cumuli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumuli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumuli.
Từ điển Anh Việt
cumuli
/'kju:mjuləs/
* danh từ, số nhiều cumuli
mây tích
đống