cum bonus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cum bonus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cum bonus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cum bonus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cum bonus
* kinh tế
kể cả lợi tức chia thêm kèm theo
kể cả những cổ phiếu biếu không sắp phát hành
Từ liên quan
- cum
- cumin
- cumana
- cumber
- cummer
- cummin
- cumuli
- cum all
- cum new
- cumbria
- cumfrey
- cuminum
- cumquat
- cumshaw
- cumulus
- cumarone
- cumberer
- cumbrous
- cummings
- cumulant
- cumulate
- cumulous
- cum bonus
- cum laude
- cum right
- cum coupon
- cum rights
- cumberland
- cumbersome
- cumbrously
- cumin seed
- cummerbund
- cumulation
- cumulative
- cumuliform
- cum drawing
- cum dividend
- cum interest
- cumbersomely
- cumbrousness
- cumulatively
- cumulonimbus
- cumulus soil
- cum inclusive
- cummingtonite
- cumulo-nimbus
- cumulus cloud
- cumberland gap
- cumbersomeness
- cumulativeness