cumana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cumana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumana.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cumana
a port city in northeastern Venezuela on the Caribbean Sea; founded in 1523, it is the oldest European settlement in South America
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).