cumulative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cumulative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulative.

Từ điển Anh Việt

  • cumulative

    /'kju:mjulətiv/

    * tính từ

    luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên

    cumulative evidence: chứng cớ luỹ tích

  • cumulative

    (Tech) tích lũy, chồng chất

  • cumulative

    tích luỹ, được tích luỹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cumulative

    Similar:

    accumulative: increasing by successive addition

    the benefits are cumulative

    the eventual accumulative effect of these substances