cumulative vote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cumulative vote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulative vote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulative vote.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cumulative vote
an election in which each person has as many votes as there are positions to be filled and they can all be cast for one candidate or can be distributed in any manner
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cumulative
- cumulatively
- cumulativeness
- cumulative data
- cumulative vote
- cumulative error
- cumulative yield
- cumulative shares
- cumulative weight
- cumulative winning
- cumulative preferred
- cumulative probality
- cumulative probability
- cumulative distribution
- cumulative weekly sales
- cumulative causation model
- cumulative preferred stock
- cumulative preference shares
- cumulative transit delay (ctd)
- cumulative density function (cdf)
- cumulative distribution function (cdf)