cumulative density function (cdf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cumulative density function (cdf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulative density function (cdf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulative density function (cdf).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cumulative density function (cdf)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hàm mật độ tích lũy
Từ liên quan
- cumulative
- cumulatively
- cumulativeness
- cumulative data
- cumulative vote
- cumulative error
- cumulative yield
- cumulative shares
- cumulative weight
- cumulative winning
- cumulative preferred
- cumulative probality
- cumulative probability
- cumulative distribution
- cumulative weekly sales
- cumulative causation model
- cumulative preferred stock
- cumulative preference shares
- cumulative transit delay (ctd)
- cumulative density function (cdf)
- cumulative distribution function (cdf)