cumulative density function (cdf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cumulative density function (cdf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulative density function (cdf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulative density function (cdf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cumulative density function (cdf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hàm mật độ tích lũy