cumulative error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cumulative error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulative error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulative error.
Từ điển Anh Việt
cumulative error
(Tech) sai số tích lũy
Từ liên quan
- cumulative
- cumulatively
- cumulativeness
- cumulative data
- cumulative vote
- cumulative error
- cumulative yield
- cumulative shares
- cumulative weight
- cumulative winning
- cumulative preferred
- cumulative probality
- cumulative probability
- cumulative distribution
- cumulative weekly sales
- cumulative causation model
- cumulative preferred stock
- cumulative preference shares
- cumulative transit delay (ctd)
- cumulative density function (cdf)
- cumulative distribution function (cdf)