cumulative distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cumulative distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulative distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulative distribution.

Từ điển Anh Việt

  • cumulative distribution

    (Tech) phân bố tích lũy