cumulative preferred stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cumulative preferred stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulative preferred stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulative preferred stock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cumulative preferred stock

    Similar:

    cumulative preferred: preferred stock whose dividends if omitted accumulate until paid out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).