cumulative yield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cumulative yield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulative yield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulative yield.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cumulative yield

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sản lượng tích lũy