cumulative winning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cumulative winning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulative winning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulative winning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cumulative winning

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự khai thác tích lũy