cumulative data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cumulative data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulative data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulative data.

Từ điển Anh Việt

  • cumulative data

    (Tech) dữ kiện tích lũy