cumulative probability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cumulative probability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulative probability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulative probability.

Từ điển Anh Việt

  • Cumulative Probability

    (Econ) Xác suất tích luỹ.