cumulative weekly sales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cumulative weekly sales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulative weekly sales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulative weekly sales.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cumulative weekly sales
* kinh tế
tổng số bán trong mỗi tuần
Từ liên quan
- cumulative
- cumulatively
- cumulativeness
- cumulative data
- cumulative vote
- cumulative error
- cumulative yield
- cumulative shares
- cumulative weight
- cumulative winning
- cumulative preferred
- cumulative probality
- cumulative probability
- cumulative distribution
- cumulative weekly sales
- cumulative causation model
- cumulative preferred stock
- cumulative preference shares
- cumulative transit delay (ctd)
- cumulative density function (cdf)
- cumulative distribution function (cdf)