cumulative weekly sales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cumulative weekly sales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulative weekly sales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulative weekly sales.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cumulative weekly sales

    * kinh tế

    tổng số bán trong mỗi tuần