cumulative shares nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cumulative shares nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulative shares giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulative shares.
Từ điển Anh Việt
Cumulative shares
(Econ) Cổ phiếu được trả lợi theo tích luỹ
+ Xem FINANCIAL CAPITAL.
Từ liên quan
- cumulative
- cumulatively
- cumulativeness
- cumulative data
- cumulative vote
- cumulative error
- cumulative yield
- cumulative shares
- cumulative weight
- cumulative winning
- cumulative preferred
- cumulative probality
- cumulative probability
- cumulative distribution
- cumulative weekly sales
- cumulative causation model
- cumulative preferred stock
- cumulative preference shares
- cumulative transit delay (ctd)
- cumulative density function (cdf)
- cumulative distribution function (cdf)