cumulatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cumulatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulatively.
Từ điển Anh Việt
cumulatively
* phó từ
tích tụ, lũy tích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cumulatively
in a cumulative manner
mind has become self-reproducing through man's capacity to transmit experience and its products cumulatively