accumulative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accumulative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accumulative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accumulative.

Từ điển Anh Việt

  • accumulative

    /ə'kju:mjulətiv/

    * tính từ

    chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được

    accumulative evidence: những chứng cớ chồng chất

    thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accumulative

    increasing by successive addition

    the benefits are cumulative

    the eventual accumulative effect of these substances

    Synonyms: cumulative

    marked by acquiring or amassing

    we live in an accumulative society