accumulative process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accumulative process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accumulative process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accumulative process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accumulative process

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quá trình tích lũy