accumulative crystallization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accumulative crystallization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accumulative crystallization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accumulative crystallization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accumulative crystallization

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự kết tinh tập hợp