cumulant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cumulant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulant.

Từ điển Anh Việt

  • cumulant

    nửa bất biến

    factorial c. nửa bất biến giai thừa