semi log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semi log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semi log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semi log.
Từ điển Anh Việt
Semi log
(Econ) Phương pháp bán Lôgarit hoá.
+ Phương pháp minh hoạ những biến số kinh tế có thể thay đôi theo thời gian.
Từ liên quan
- semi
- semi-
- semite
- seminal
- seminar
- semipro
- semitic
- semi log
- semi-dry
- semiarid
- semiaxis
- semiaxle
- semibeam
- semicoma
- semidark
- semidine
- semidome
- semihard
- semimatt
- seminary
- seminole
- seminoma
- seminude
- semiotic
- semipure
- semisoft
- semispan
- semitism
- semitone
- semi beam
- semi ring
- semi-arid
- semi-axis
- semi-bull
- semi-mute
- semi-pure
- semi-soft
- semi-wild
- semibreve
- semicanal
- semicolon
- semifinal
- semifluid
- semiframe
- semigloss
- semigroup
- semilunar
- semimetal
- seminomad
- seminuria