seminar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seminar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seminar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seminar.
Từ điển Anh Việt
seminar
/'seminɑ:/
* danh từ
Xêmina, hội nghị chuyên đề
nhóm nghiên cứu chuyên đề
chuyên đề nghiên cứu
nơi họp (của) nhóm nghiên cứu chuyên đề
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seminar
* kinh tế
cuộc hội thảo
hội thảo
* kỹ thuật
toán & tin:
hội thảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seminar
any meeting for an exchange of ideas
a course offered for a small group of advanced students