seminarist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seminarist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seminarist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seminarist.
Từ điển Anh Việt
seminarist
* danh từ
người dự xêmina
người học ở một trường dòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seminarist
Similar:
seminarian: a student at a seminary (especially a Roman Catholic seminary)