semi beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semi beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semi beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semi beam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
semi beam
* kỹ thuật
rầm côngxon
rầm hẫng
Từ liên quan
- semi
- semi-
- semite
- seminal
- seminar
- semipro
- semitic
- semi log
- semi-dry
- semiarid
- semiaxis
- semiaxle
- semibeam
- semicoma
- semidark
- semidine
- semidome
- semihard
- semimatt
- seminary
- seminole
- seminoma
- seminude
- semiotic
- semipure
- semisoft
- semispan
- semitism
- semitone
- semi beam
- semi ring
- semi-arid
- semi-axis
- semi-bull
- semi-mute
- semi-pure
- semi-soft
- semi-wild
- semibreve
- semicanal
- semicolon
- semifinal
- semifluid
- semiframe
- semigloss
- semigroup
- semilunar
- semimetal
- seminomad
- seminuria