semi- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semi- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semi- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semi-.
Từ điển Anh Việt
semi-
tiền tố
một nửa
semiellipse: nửa enlip
nửa chừng; giữa một thời kỳ
semi-annual: nửa năm
một phần
semi-independent: bán độc lập
phần nào
semi-darkness: sự tối nhá nhem
gần như
semimonastic: gần như tu viện
có một vài đặc điểm của
semimetal
nửa kim loại
Từ liên quan
- semi-
- semi-dry
- semi-arid
- semi-axis
- semi-bull
- semi-mute
- semi-pure
- semi-soft
- semi-wild
- semi-angle
- semi-erect
- semi-fluid
- semi-group
- semi-lunar
- semi-metal
- semi-orbit
- semi-prime
- semi-pubic
- semi-rigid
- semi-smile
- semi-solid
- semi-annual
- semi-circle
- semi-closed
- semi-column
- semi-desert
- semi-double
- semi-formal
- semi-linear
- semi-matrix
- semi-metric
- semi-normal
- semi-public
- semi-quaver
- semi-rotary
- semi-simple
- semi-sphere
- semi-stable
- semi-weekly
- semi-annular
- semi-aquatic
- semi-climber
- semi-diurnal
- semi-lattice
- semi-monthly
- semi-plastic
- semi-skilled
- semi-upright
- semi-valence
- semi-climbing