semi- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semi- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semi- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semi-.

Từ điển Anh Việt

  • semi-

    tiền tố

    một nửa

    semiellipse: nửa enlip

    nửa chừng; giữa một thời kỳ

    semi-annual: nửa năm

    một phần

    semi-independent: bán độc lập

    phần nào

    semi-darkness: sự tối nhá nhem

    gần như

    semimonastic: gần như tu viện

    có một vài đặc điểm của

    semimetal

    nửa kim loại