semi-group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semi-group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semi-group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semi-group.
Từ điển Anh Việt
semi-group
nửa nhóm
difference s. (đại số) nửa nhóm sai phân
equiresidual s. nửa nhóm đồng thặng dư
idempotent s. nửa nhóm luỹ đẳng
inverse s. (đại số) nửa nhóm con ngược
limitative s. (đại số) nửa nhóm giới hạn
non-potent s. (đại số) nửa nhóm không luỹ đẳng
pure s. (đại số) nửa nhóm thuần tuý
rectangular s. nửa nhóm chữ nhật
self-invariant s. nửa nhóm tự bất biến
stational s. (đại số) nửa nhóm dừng
strong s. nửa nhóm mạnh
strongly reversible s. nửa nhóm nghịch đảo mạnh