semi-double nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semi-double nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semi-double giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semi-double.

Từ điển Anh Việt

  • semi-double

    /'semi'dʌbl/

    * tính từ

    (thực vật học) nửa kép (hoa chỉ có nhị phía ngoài biến thành cánh)