semi-skilled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semi-skilled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semi-skilled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semi-skilled.
Từ điển Anh Việt
semi-skilled
* tính từ
được đào tạo đặt biệt, có khả năng đặc biệt (không bằng thợ lành nghề)
công việc đặc biệt (cho những người thợ như vậy)