semi-formal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semi-formal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semi-formal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semi-formal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
semi-formal
Similar:
semiformal: moderately formal; requiring a dinner jacket
he wore semiformal attire
a black-tie dinner
Synonyms: black-tie
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).