semiformal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semiformal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semiformal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semiformal.
Từ điển Anh Việt
semiformal
* tính từ
bán chính thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
semiformal
moderately formal; requiring a dinner jacket
he wore semiformal attire
a black-tie dinner
Synonyms: semi-formal, black-tie