semiotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semiotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semiotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semiotic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semiotic

    of or relating to semiotics

    semiotic analysis

    Synonyms: semiotical

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).