semiotics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semiotics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semiotics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semiotics.

Từ điển Anh Việt

  • semiotics

    /,si:mi'ɔlədʤi/ (semiotics) /,si:mi'ɔtiks/ (semeiotics) /,si:mai'ɔtiks/ (semeiology) /,si:mai'ɔlədʤi/

    * danh từ

    (y học) triệu chứng học

  • semiotics

    (logic học) ký hiệu học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • semiotics

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký hiệu học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semiotics

    (philosophy) a philosophical theory of the functions of signs and symbols

    Synonyms: semiology