semiotical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semiotical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semiotical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semiotical.

Từ điển Anh Việt

  • semiotical

    * tính từ

    thuộc ký hiệu học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semiotical

    Similar:

    semiotic: of or relating to semiotics

    semiotic analysis