semitrailer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semitrailer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semitrailer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semitrailer.
Từ điển Anh Việt
semitrailer
/'semi'treilə/
* danh từ
toa kéo một cầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
semitrailer
* kỹ thuật
xe moóc một cầu
ô tô:
toa moóc hai bánh
toa moóc một cầu
xe moóc hai bánh
xây dựng:
toa rơmoóc một cầu
xe nửa rơmoóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
semitrailer
a trailer having wheels only in the rear; the front is supported by the towing vehicle
Synonyms: semi