articulately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
articulately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm articulately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của articulately.
Từ điển Anh Việt
articulately
* phó từ
rõ ràng, rành mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
articulately
in an articulate manner
he argued articulately for his plan
Synonyms: eloquently
Antonyms: inarticulately
Similar:
eloquently: with eloquence
he expressed his ideas eloquently
Antonyms: ineloquently, inarticulately